Chi tiết giá
Download file báo giá tại đây
Chữ ký số Viettel-CA
Gói cước kèm USB Token, dùng ký Thuế điện tử, BHXH, Hải quản điện tử, Hoá đơn điện tử, Dịch vụ công trực tuyến...
Gói cước | 1 Năm | 2 Năm | 3 năm |
Mua lần đầu | 1.826.000 đ | 2.741.000 đ | 3.109.000 đ |
Gia hạn (Không kèm USB Token) | 1.276.000 đ | 2.191.000 đ | 2.909.000 đ |
Gói cước Chữ ký số máy chủ (HSM) - Chỉ ký hoá đơn điện tử Viettel
Gói cước | 1 Năm | 2 Năm | 3 Năm |
(Gói) | 880.000 đ | 1.650.000 đ | 2.310.000 đ |
Gói cước Chữ ký số Cá nhân (kèm USB Token) - Dùng ký Hợp đồng điện tử; DVC KBNN; ký trên các phần mềm chuyên dụng (Phần mềm văn bản điện tử; phần mềm quản lý bệnh viện ...)
Gói cước | 1 Năm | 2 Năm | 3 năm |
Mua lần đầu | 1.320.000 đ | 1.760.000 đ | 2.200.000 đ |
Gia hạn (Không kèm USB Token) | 1.190.000 đ | 1.630.000 đ | 2.070.000 đ |
Gói cước Chứng thư số máy chủ (HSM) - Dùng cho máy chủ của Doanh nghiệp, tổ chức.
Hoá đơn điện tử Viettel (vinvoice)
STT | Gói cước | Giá tiền (VNĐ) |
1 | 100 liên | 143.000 đ |
2 | 200 liên | 286.000 đ |
3 | 300 liên | 429.000 đ |
4 | 500 liên | 583.000 đ |
5 | 1.000 liên | 913.000 đ |
6 | 2.000 liên | 1.375.000 đ |
7 | 3.000 liên | 1.936.000 đ |
8 | 5.000 liên | 2.937.000 đ |
9 | 7.000 liên | 3.905.000 đ |
10 | 10.000 liên | 4.862.000 đ |
11 | 20.000 liên | 8.294.000 đ |
12 | 30.000 liên | 12.441.000 đ |
13 | Số lượng liên cao hơn | Liên hệ ngay |
14 | Yêu cầu server riêng | Liên hệ ngay |
Phần mềm vBHXH (Hỗ trợ kê khai Bảo hiểm xã hội)
Gói cước | 1 Năm (tặng 6 tháng) | 2 Năm (tặng 9 tháng) | 3 năm (tặng 1 năm) |
Giá (VNĐ) | 1.210.000 đ | 1.936.000 đ | 2.290.000 đ |